--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shopping center chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ình bụng
:
Swell, bulgeĂn no ình bụngTo eat so much that one's belly bulges.
+
đánh võ
:
Give a boxing demonstration
+
giằm
:
SplinterBị giằm đâm vào tayTo get a splinter into one's finger
+
bức hôn
:
To force to marry (someone)
+
sâu răng
:
Dental caries